--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
em chồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
em chồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em chồng
+ noun
brother-in-law; sister-in-law
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
em chồng
:
brother-in-law; sister-in-law
+
gian nan
:
Miserably hardCảnh gian nana miserably hard position
+
bao thầu
:
To take a building contract, to bid oncông ty bao thầua building contractor's firm
+
khát máu
:
bloodthirsty
+
giập mật
:
Soundly (beat, thrash)Đánh ai giập mậtTo beat someone soundly